Khối kiến thức giáo dục đại cương |
||||||
STT |
Mã số |
Tên học phần |
Số TC |
Học kỳ |
ĐCCT |
|
1 |
0301000654 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lê-nin 1 |
2 |
I |
||
2 |
0301000664 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lê-nin 2 |
3 |
II |
||
3 |
0301000665 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
III |
||
4 |
0301000666 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN |
3 |
IV |
||
5 |
0301000946 |
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 |
4 |
I |
||
6 |
0301000947 |
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 |
4 |
II |
||
7 |
0301000948 |
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 |
4 |
III |
||
8 |
0301000679 |
Tin học căn bản |
2 |
II |
||
9 |
0301000680 |
Thực hành tin học căn bản |
2 |
II |
||
10 |
0301001035 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
I |
||
11 |
0301001036 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
II |
||
12 |
0301001037 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
III |
||
13 |
0301000650 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
8 |
I |
Xem thêm |
|
14 |
0301001048 |
Xác suất – Thống kê y dược |
2 |
II |
||
15 |
0301001417 |
Hóa đại cương – vô cơ |
2 |
II |
||
16 |
0301001418 |
TH. Hóa đại cương – vô cơ |
1 |
II |
||
17 |
0301001419 |
Sinh học và di truyền |
2 |
I |
||
18 |
0301001420 |
TH. Sinh học và di truyền |
1 |
I |
||
19 |
0301000630 |
Vật lý – Lý sinh |
2 |
I |
||
Khối kiến thực giáo dục chuyên nghiệp |
||||||
Kiến thức cơ sở ngành |
||||||
1 |
0301001421 |
Hóa hữu cơ |
3 |
III |
||
2 |
0301001422 |
TH. Hóa hữu cơ |
1 |
III |
||
3 |
0301001423 |
Hóa phân tích 1 |
2 |
IV |
||
4 |
0301001424 |
TH. Hóa phân tích 1 |
1 |
IV |
||
5 |
0301001425 |
Hóa phân tích 2 |
3 |
V |
||
6 |
0301001426 |
Th. Hóa phân tích 2 |
1 |
V |
||
7 |
0301001427 |
Hóa sinh |
3 |
IV |
||
8 |
0301001428 |
TH. Hóa sinh |
1 |
IV |
||
9 |
0301001429 |
Hóa lý dược |
2 |
III |
||
10 |
0301001430 |
TH. Hóa lý dược |
1 |
III |
||
11 |
0301000154 |
Giải phẩu sinh lý |
3 |
III |
||
12 |
0301000154 |
TH. Giải phẩu sinh lý |
2 |
III |
||
13 |
0301000473 |
Sinh lý bệnh – miễn dịch |
2 |
V |
Xem thêm |
|
14 |
0301000014 |
Bệnh học cơ sở |
3 |
VI |
||
15 |
0301000137 |
Dược dịch tễ |
2 |
V |
||
16 |
0301001431 |
Thực vật dược |
3 |
II |
||
17 |
0301001433 |
TH. Thực vật dược |
1 |
II |
||
18 |
0301001239 |
Thực hành dược khoa |
1 |
II |
||
19 |
0301000488 |
Tâm lý và đạo đức ý dược |
2 |
V |
||
20 |
0301000372 |
Nhận thức dược liệu |
1 |
III |
||
21 |
0301001434 |
Ký sinh trùng Y học |
2 |
V |
||
22 |
0301001435 |
TH. Ký sinh trùng Y học |
1 |
V |
||
23 |
0301001436 |
Vi sinh vật Y học |
2 |
IV |
||
24 |
0301001437 |
TH. Vi sinh vật Y học |
1 |
IV |
||
25 |
0301000557 |
Tin học chuyên ngành dược |
2 |
VII |
||
26 |
0301001267 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
IV |
||
27 |
0301001438 |
Độc chất học |
2 |
IX |
||
28 |
0301001439 |
TH. Độc chất học |
1 |
IX |
||
29 |
0301001398 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
IX |
||
Kiến thức chuyên ngành |
||||||
1 |
0301001440 |
Dược liệu 1 |
2 |
V |
||
2 |
0301001441 |
TH. Dược liệu 1 |
2 |
V |
||
3 |
0301001442 |
Dược liệu 2 |
2 |
VI |
||
4 |
0301001443 |
TH. Dược liệu 2 |
1 |
VI |
||
5 |
0301000138 |
Dược học cổ truyền |
2 |
IX |
||
6 |
0301001444 |
Hóa dược 1 |
2 |
V |
||
7 |
0301001445 |
TH. Hóa dược 1 |
1 |
V |
||
8 |
0301001446 |
Hóa dược 2 |
3 |
VI |
||
9 |
0301001447 |
TH. Hóa dược 2 |
1 |
VI |
||
10 |
0301000229 |
Kinh tế dược |
2 |
VII |
||
11 |
0301000397 |
Pháp chế dược 1 |
2 |
VII |
||
12 |
0301001448 |
Dược lý 1 |
2 |
VI |
||
13 |
0301001449 |
TH. Dược lý 1 |
1 |
VI |
||
14 |
0301001450 |
Dược lý 2 |
3 |
VII |
||
15 |
0301001451 |
TH. Dược lý 2 |
1 |
VII |
||
16 |
0301001452 |
Bào chế và sinh dược học 1 |
3 |
VI |
||
17 |
0301001453 |
TH. Bào chế và sinh dược học 1 |
2 |
VI |
||
18 |
0301001454 |
Bào chế và sinh dược học 2 |
2 |
VII |
||
19 |
0301001455 |
TH. Bào chế và sinh dược học 2 |
2 |
VII |
||
20 |
0301001456 |
Công nghệ sản xuất dược phẩm |
2 |
VIII |
||
21 |
0301001457 |
TH. Công nghệ sản xuất dược phẩm |
1 |
VIII |
||
22 |
0301001458 |
Dược lâm sàng 1 |
2 |
VIII |
||
23 |
0301001459 |
TH. Dược lâm sàng 1 |
1 |
VIII |
||
24 |
0301001460 |
Dược lâm sàng 2 |
2 |
IX |
||
25 |
0301001461 |
TH. Dược lâm sàng 2 |
2 |
IX |
||
26 |
0301001462 |
Kiểm nghiệm thuốc |
3 |
VIII |
||
27 |
0301001463 |
TH. Kiểm nghiệm thuốc |
2 |
VIII |
||
28 |
0301001271 |
Dược xã hội học |
2 |
IX |
||
29 |
0301000524 |
Thực tế 1 (TT. Nhà thuốc bệnh viện) |
1 |
VIII |
|
|
Kiến thức bổ trợ, tự chọn, chuyên sâu của ngành |
||||||
|
Hướng 1: Quản lý, cung ứng và sử dụng thuốc |
|
||||
1 |
0301000436 |
Quản lý tồn trữ thuốc |
2 |
VI |
||
2 |
0301000312 |
Marketing dược |
3 |
VIII |
||
3 |
0301000142 |
Dược lâm sàng và điều trị |
2 |
IX |
||
4 |
0301000398 |
Pháp chế dược 2 (GPs và dược mỹ phẩm) |
2 |
VIII |
||
5 |
0301000188 |
Hướng dẫn sử dụng thuốc |
1 |
VII |
||
6 |
0301000449 |
Quản trị kinh doanh dược |
2 |
VII |
||
|
Hướng 2: Sản xuất và phát triển thuốc |
|
|
|
||
7 |
0301001468 |
Dược liệu 3: Phương pháp nghiên cứu dược liệu |
2 |
VII |
||
8 |
0301001469 |
TH Dược liệu 3: Phương pháp nghiên cứu dược liệu |
1 |
VII |
||
9 |
0301000323 |
Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng |
2 |
IX |
||
10 |
0301001466 |
Sản xuất thuốc từ dược liệu |
2 |
VIII |
||
11 |
0301001467 |
TH. Sản xuất thuốc từ dược liệu |
1 |
VIII |
||
12 |
0301000423 |
Phương pháp phân tích dụng cụ |
2 |
VI |
||
13 |
0301000082 |
Đảm bảo chất lượng thuốc |
2 |
VIII |
||
Đồ án, khóa luận tốt nghiệp |
||||||
1 |
0301000924 |
Thực tế tốt nghiệp (TTKN và Nhà máy) |
4 |
X |
|
|
2 |
0301000869 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
X |
|
|
3 |
0301000866 |
Tiểu luận tốt nghiệp |
4 |
X |
|
|
|
Môn thay thế |
|
||||
4 |
0301001533 |
Chăm sóc dược |
2 |
X |
||
5 |
0301001560 |
Dược bệnh viện |
2 |
X |
||
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
||||||
STT |
Mã số |
Tên học phần |
Số TC |
Học kỳ |
ĐCCT |
|
1 |
0301000654 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lê-nin 1 |
2 |
I |
||
2 |
0301000664 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lê-nin 2 |
3 |
II |
||
3 |
0301000665 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
III |
||
4 |
0301000666 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN |
3 |
IV |
||
5 |
0301000946 |
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 |
4 |
I |
||
6 |
0301000947 |
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 |
4 |
II |
||
7 |
0301000948 |
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 |
4 |
III |
||
8 |
0301000679 |
Tin học căn bản |
2 |
II |
||
9 |
0301000680 |
Thực hành tin học căn bản |
2 |
II |
||
10 |
0301001035 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
I |
||
11 |
0301001036 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
II |
||
12 |
0301001037 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
III |
||
13 |
0301000650 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
8 |
I |
Xem thêm |
|
14 |
0301001048 |
Xác suất – Thống kê y dược |
2 |
II |
||
15 |
0301001417 |
Hóa đại cương – vô cơ |
2 |
II |
||
16 |
0301001418 |
TH. Hóa đại cương – vô cơ |
1 |
II |
||
17 |
0301001419 |
Sinh học và di truyền |
2 |
I |
||
18 |
0301001420 |
TH. Sinh học và di truyền |
1 |
I |
||
19 |
0301000630 |
Vật lý – Lý sinh |
2 |
I |
||
Khối kiến thực giáo dục chuyên nghiệp |
||||||
Kiến thức cơ sở ngành |
||||||
1 |
0301001421 |
Hóa hữu cơ |
3 |
III |
||
2 |
0301001422 |
TH. Hóa hữu cơ |
1 |
III |
||
3 |
0301001423 |
Hóa phân tích 1 |
2 |
IV |
||
4 |
0301001424 |
TH. Hóa phân tích 1 |
1 |
IV |
||
5 |
0301001425 |
Hóa phân tích 2 |
3 |
V |
||
6 |
0301001426 |
Th. Hóa phân tích 2 |
1 |
V |
||
7 |
0301001427 |
Hóa sinh |
3 |
IV |
||
8 |
0301001428 |
TH. Hóa sinh |
1 |
IV |
||
9 |
0301001429 |
Hóa lý dược |
2 |
III |
||
10 |
0301001430 |
TH. Hóa lý dược |
1 |
III |
||
11 |
0301000154 |
Giải phẩu sinh lý |
3 |
III |
||
12 |
0301000154 |
TH. Giải phẩu sinh lý |
2 |
III |
||
13 |
0301000473 |
Sinh lý bệnh – miễn dịch |
2 |
V |
Xem thêm |
|
14 |
0301000014 |
Bệnh học cơ sở |
3 |
VI |
||
15 |
0301000137 |
Dược dịch tễ |
2 |
V |
||
16 |
0301001431 |
Thực vật dược |
3 |
II |
||
17 |
0301001433 |
TH. Thực vật dược |
1 |
II |
||
18 |
0301001239 |
Thực hành dược khoa |
1 |
II |
||
19 |
0301000488 |
Tâm lý và đạo đức ý dược |
2 |
V |
||
20 |
0301000372 |
Nhận thức dược liệu |
1 |
III |
||
21 |
0301001434 |
Ký sinh trùng Y học |
2 |
V |
||
22 |
0301001435 |
TH. Ký sinh trùng Y học |
1 |
V |
||
23 |
0301001436 |
Vi sinh vật Y học |
2 |
IV |
||
24 |
0301001437 |
TH. Vi sinh vật Y học |
1 |
IV |
||
25 |
0301000557 |
Tin học chuyên ngành dược |
2 |
VII |
||
26 |
0301001267 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
IV |
||
27 |
0301001438 |
Độc chất học |
2 |
IX |
||
28 |
0301001439 |
TH. Độc chất học |
1 |
IX |
||
29 |
0301001398 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
IX |
||
Kiến thức chuyên ngành |
||||||
1 |
0301001440 |
Dược liệu 1 |
2 |
V |
||
2 |
0301001441 |
TH. Dược liệu 1 |
2 |
V |
||
3 |
0301001442 |
Dược liệu 2 |
2 |
VI |
||
4 |
0301001443 |
TH. Dược liệu 2 |
1 |
VI |
||
5 |
0301000138 |
Dược học cổ truyền |
2 |
IX |
||
6 |
0301001444 |
Hóa dược 1 |
2 |
V |
||
7 |
0301001445 |
TH. Hóa dược 1 |
1 |
V |
||
8 |
0301001446 |
Hóa dược 2 |
3 |
VI |
||
9 |
0301001447 |
TH. Hóa dược 2 |
1 |
VI |
||
10 |
0301000229 |
Kinh tế dược |
2 |
VII |
||
11 |
0301000397 |
Pháp chế dược 1 |
2 |
VII |
||
12 |
0301001448 |
Dược lý 1 |
2 |
VI |
||
13 |
0301001449 |
TH. Dược lý 1 |
1 |
VI |
||
14 |
0301001450 |
Dược lý 2 |
3 |
VII |
||
15 |
0301001451 |
TH. Dược lý 2 |
1 |
VII |
||
16 |
0301001452 |
Bào chế và sinh dược học 1 |
3 |
VI |
||
17 |
0301001453 |
TH. Bào chế và sinh dược học 1 |
2 |
VI |
||
18 |
0301001454 |
Bào chế và sinh dược học 2 |
2 |
VII |
||
19 |
0301001455 |
TH. Bào chế và sinh dược học 2 |
2 |
VII |
||
20 |
0301001456 |
Công nghệ sản xuất dược phẩm |
2 |
VIII |
||
21 |
0301001457 |
TH. Công nghệ sản xuất dược phẩm |
1 |
VIII |
||
22 |
0301001458 |
Dược lâm sàng 1 |
2 |
VIII |
||
23 |
0301001459 |
TH. Dược lâm sàng 1 |
1 |
VIII |
||
24 |
0301001460 |
Dược lâm sàng 2 |
2 |
IX |
||
25 |
0301001461 |
TH. Dược lâm sàng 2 |
2 |
IX |
||
26 |
0301001462 |
Kiểm nghiệm thuốc |
3 |
VIII |
||
27 |
0301001463 |
TH. Kiểm nghiệm thuốc |
2 |
VIII |
||
28 |
0301001271 |
Dược xã hội học |
2 |
IX |
||
29 |
0301000524 |
Thực tế 1 (TT. Nhà thuốc bệnh viện) |
1 |
VIII |
|
|
Kiến thức bổ trợ, tự chọn, chuyên sâu của ngành |
||||||
|
Hướng 1: Quản lý, cung ứng và sử dụng thuốc |
|
||||
1 |
0301000436 |
Quản lý tồn trữ thuốc |
2 |
VI |
||
2 |
0301000312 |
Marketing dược |
3 |
VIII |
||
3 |
0301000142 |
Dược lâm sàng và điều trị |
2 |
IX |
||
4 |
0301000398 |
Pháp chế dược 2 (GPs và dược mỹ phẩm) |
2 |
VIII |
||
5 |
0301000188 |
Hướng dẫn sử dụng thuốc |
1 |
VII |
||
6 |
0301000449 |
Quản trị kinh doanh dược |
2 |
VII |
||
|
Hướng 2: Sản xuất và phát triển thuốc |
|
|
|
||
7 |
0301001468 |
Dược liệu 3: Phương pháp nghiên cứu dược liệu |
2 |
VII |
||
8 |
0301001469 |
TH Dược liệu 3: Phương pháp nghiên cứu dược liệu |
1 |
VII |
||
9 |
0301000323 |
Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng |
2 |
IX |
||
10 |
0301001466 |
Sản xuất thuốc từ dược liệu |
2 |
VIII |
||
11 |
0301001467 |
TH. Sản xuất thuốc từ dược liệu |
1 |
VIII |
||
12 |
0301000423 |
Phương pháp phân tích dụng cụ |
2 |
VI |
||
13 |
0301000082 |
Đảm bảo chất lượng thuốc |
2 |
VIII |
||
Đồ án, khóa luận tốt nghiệp |
||||||
1 |
0301000924 |
Thực tế tốt nghiệp (TTKN và Nhà máy) |
4 |
X |
|
|
2 |
0301000869 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
X |
|
|
3 |
0301000866 |
Tiểu luận tốt nghiệp |
4 |
X |
|
|
|
Môn thay thế |
|
||||
4 |
0301001533 |
Chăm sóc dược |
2 |
X |
||
5 |
0301001560 |
Dược bệnh viện |
2 |
X |
||